TT |
CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
|
MÃ NGÀNH |
MÃ TỔ HỢP MÔN |
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU |
1 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00
D01
C03
D10 |
Toán, Vật lý, Hóa học
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
20 |
2 |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
D01
A01
A10
C14 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Giáo dục công dân
Toán, Ngữ văn, Giáo dục công dân |
70 |
3 |
Kế toán |
7340301 |
A01
D01
A10
C14 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Giáo dục công dân
Toán, Ngữ văn, Giáo dục công dân |
65 |
4 |
Luật kinh tế |
7380107 |
C00
A08
A09
C19 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
Toán, Địa lí, Giáo dục công dân
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
60 |
5 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
7580201 |
A00
A01
A10
A11 |
Toán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Giáo dục công dân
Toán, Hóa học, Giáo dục công dân |
60 |
6 |
Kiến trúc |
7580102 |
V00
V01
H08
H06 |
Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật (*)
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật (*)
Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật (*)
Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật (*) |
40 |
7 |
Dược học |
7720201 |
A00
D07
B00
A11 |
Toán, Vật lý, Hóa học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh vật
Toán, Hóa học, Giáo dục công dân |
150 |
8 |
Điều dưỡng |
7720301 |
B00
D07
D66
C14 |
Toán, Hóa học, Sinh vật
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
30 |
9 |
Quan hệ công chúng |
7320108 |
C00
D01
D15
C19 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
20 |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01
D09
D14
D11 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh |
20 |